--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hữu dực
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hữu dực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hữu dực
+
(từ cũ; nghĩa cũ) right wing, right flank. (of an army)
Lượt xem: 548
Từ vừa tra
+
hữu dực
:
(từ cũ; nghĩa cũ) right wing, right flank. (of an army)
+
somehow
:
vì lý do này khác, không biết làm saosomehow or other I never liked him không biết làm sao tôi không thích nó
+
copley
:
tên của họa sỹ người Mỹ đã vẽ bức tranh nổi tiếng của Paul Revere và John Hancock trước khi chạy sang Anh để tránh cuộc Cách mạng Mỹ (1738-1815).
+
abracadabra
:
câu thần chú
+
hỉ
:
Blow (one's nose)Hỉ mũi vào mùi xoaTo blow one's nose into a handkerchief